Thực đơn
Bộ thủ Khang Hi Danh sách bộ thủSố thứ tự | Bộ thủ | Phiên âm Hán Việt | Tên tiếng Nhật | Tên tiếng Triều Tiên | Bính âm | Ngữ nghĩa |
---|---|---|---|---|---|---|
1 nét | ||||||
1 | 一 | nhất | いち-ichi | 한일-hanil | yī | Một |
2 | 丨 | cổn | ぼう-bō | 뚫을곤-ddulheulgon | gǔn | Nét sổ dọc |
3 | 丶 | chủ | てん-ten | 점주-jeomju | zhǔ | Chấm, điểm |
4 | 丿, 乀, 乁 | phiệt | の-no | 삐침별-bbichimbyeol | piě | Nét sổ xiên |
5 | 乙, ⺄, 乚 | ất | おつ-otsu | 새을-saeeul | yǐ | Thiên thứ 2 thuộc hàng Can |
6 | 亅 | quyết | はねぼう-hanebō | 갈고리궐-galgorigweol | jué | Nét sổ dọc có móc câu |
2 nét | ||||||
7 | 二 | nhị | ふた-futa | 두이-dui | èr | Hai |
8 | 亠 | đầu | なべぶた-nabebuta | 돼지해머리-dwaejihaemeori | tóu | Nét trên đầu của một số chữ |
9 | 人,亻,𠆢 | nhân (nhân đứng, nhân nón) | ひと-hito | 사람인(변)-saramin(byeon) | rén | Người |
10 | 儿 | nhi (nhân đi) | にんにょう- ninyō (ひと-hito) | 어진사람인발-eojinsaraminbal (사람인(변)-saramin(byeon)) | ér (rén) | Trẻ em (người đang đi) |
11 | 入 | nhập | いる-iru | 들입-deurip | rù | Vào, nhập vào |
12 | 八, 丷 | bát | はちがしら-hachigashira | 여덟팔-yeodeolbpal | bā | Tám |
13 | 冂, ⺆ | quynh | まきがまえ-makigamae | 멀경몸-meolgyeongmom | jiōng | Vùng biên giới xa; hoang địa |
14 | 冖 | mịch | わかんむり-wakanmuri | 민갓머리-mingatmeori | mì | Trùm khăn lên |
15 | 冫 | băng | にすい-nisui | 이수변-isubyeon | bīng | Băng, nước đá |
16 | 几, ⺇ | kỷ | つくえ-tsukue | 안석궤-anseokgwe | jī | Bàn, ghế dựa |
17 | 凵 | khảm | うけばこ-ukebako | 위튼입구몸-witeunipgumom | qū | Há miệng, vật chứa đựng |
18 | 刀, 刂, ⺈ | đao | かたな-katana | (선)칼도(방)-(seon)kaldo(bang) | dāo | Dao kiếm |
19 | 力, 力 | lực | ちから-chikara | 힘력-himryeok | lì | Sức mạnh |
20 | 勹, 𠂊 | bao | つつみがまえ- tsutsumigamae | 쌀포봄-ssalpomom | bāo | Bọc, gói, bao |
21 | 匕 | chủy | さじのひ-sajinohi | 비수비-bisubi | bǐ | Thìa, muỗng |
22 | 匚 | phương | はこがまえ-hakogamae | 튼입구몸-teunipgumom | fāng | Tủ đựng |
23 | 匸 | hệ | かくしがまえ- kakushigamae | 감출혜몸-gamchulhyemom | xǐ/xì | Che đây, giấu giếm |
24 | 十 | thập | じゅう-jyū | 열십-yeolsip | shí | Mười |
25 | 卜, ⺊ | bốc | ぼくのと-bokunoto | 점복-jeombok | bǔ | Xem bói |
26 | 卩, ⺋ | tiết | ふしづくり-fushizukuri | 병부절-byeongbujeol | jié | Đốt tre, dán |
27 | 厂, ⺁ | hán | がんだれ-gandare | 민엄호-mineomho | hàn | Sườn núi |
28 | 厶 | khư | む-mu | 마늘모-maneulmo | sī | Riêng tư |
29 | 又 | hựu | また mata | 또우-ddou | yòu | Lại nữa, một lần nữa |
149 | 讠 | ngôn | Giản thể của 言 | |||
3 nét | ||||||
30 | 口 | khẩu | くち-kuchi | 입구-ipgu | kǒu | Miệng |
31 | 囗 | vi | くにがまえ-kunigamae | 큰입구(몸)-keunipgu(mom) | wéi | Bao quanh, vây quanh |
32 | 土 | thổ | つち-tsuchi | 흙토-heulkto | tǔ | Đất |
33 | 士 | sĩ | さむらい-samurai | 선비사-seonbisa | shì | Kẻ sĩ, học giả, quan lại |
34 | 夂 | truy | ふゆがしら-fuyugashira | 뒤져올치-dwijyeoolchi | zhǐ | Đến từ phía sau |
35 | 夊 | tuy/suy | すいにょう-suinyō | 천천히걸을쇠발- cheoncheonhigeoreulsoebal | suī | Đi chậm |
36 | 夕 | tịch | ゆうべ-yūbe | 저녁석-jeonyeokseok | xī | Đêm tối |
37 | 大 | đại | だい-dai | 큰대-keundae | dà | To lớn |
38 | 女, 女 | nữ | おんな-onna | 계집녀-gyejipnyeo | nǚ | Con gái, phụ nữ |
39 | 子 | tử | こ-ko | 아들자-adeulja | zǐ | Đứa con trai Đại từ nhân xưng ngôi 2 |
40 | 宀 | miên | うかんむり-ukanmuri | 갓머리-gotmeori | mián | Mái che, mái nhà |
41 | 寸 | thốn | すん-sun | 마디촌-madichon | cùn | Đơn vị tấc |
42 | 小, ⺌, ⺍ | tiểu | ちいさい-chīsai | 작을소-jageulso | xiǎo | Nhỏ bé |
43 | 尢, 兀 (尣) | uông | まげあし-mageashi | 절음발이왕-jeoleumbariwang | wāng | Yếu đuối |
44 | 尸 | thi | しかばね-shikabane | 주검시엄-jugeomsieom | shī | Xác chết, thây ma |
45 | 屮 | triệt | てつ-tetsu | 왼손좌-oensonjwa | chè | Mầm non, cỏ non mới mọc |
46 | 山 | sơn | やま-yama | 뫼산-moesan | shān | Núi |
47 | 巛, 川 | xuyên | まがりがわ-magarigawa | 개미허리(내천)- gaemiheori(naecheon) | chuān | Sông |
48 | 工 | công | たくみ-takumi | 장인공-jangingong | gōng | Công việc, người thợ |
49 | 己 | kỷ | おのれ-onore | 몸기-momgi | jǐ | Bản thân mình |
50 | 巾 | cân | はば-haba | 수건건-sugeongeon | jīn | Khăn |
51 | 干 | can | はば-haba | 수건건-sugeongeon | gān | Khô Can thiệp Hàng Can |
52 | 幺 | yêu | いとがしら-itogashira | 작을요-jageulyo | yāo | Nhỏ nhắn |
53 | 广 | nghiễm | まだれ-madare | 엄호-eomho | yǎn | Mái nhà |
54 | 廴 | dẫn | いんにょう-innyō | 민책받침-minchaekbatchim | yín | Bước dài |
55 | 廾 | củng | にじゅうあし-nijyūashi | 스물입발-sumeuripbal | gǒng | Chắp tay |
56 | 弋 | dặc | しきがまえ-shikigamae | 주살익-jusarik | yì | Bắn tên, chiếm lấy |
57 | 弓 | cung | ゆみ-yumi | 활궁-hwalgung | gōng | Cung tên |
58 | ⼹, ⺕, 彐 彑 | ký/kệ | けいがしら-keigashira | 튼가로왈-teungarowal | jì | Đầu con nhím |
59 | 彡 | sam | さんづくり-sandzukuri | 터럭삼-teoreoksam | shān | Lông, tóc dài |
60 | 彳 | sách xích | ぎょうにんべん- gyouninben | 두인변-duinbyeon | chì | Bước chân trái |
61 | 忄 | tâm | Dị thể của 心 | |||
64 | 扌[c 1] | thủ | Dị thể của 手 | |||
94 | 犭 | khuyển | Dị thể của 犬 | |||
120 | 纟 | mịch | Giản thể của 糸 | |||
140 | 䒑 | thảo | Dị thể của 艸 | |||
162 | 辶, ⻌, ⻍ | sước | Dị thể của 辵 | |||
163 | ~⻏ | ấp | Dị thể của 邑 | |||
168 | 门 | môn | Giản thể của 門 | |||
170 | ⻖~ | phụ | Dị thể của 阜 | |||
184 | 饣 | thực | Giản thể của 食 | |||
187 | 马 | mã | Giản thể của 馬 | |||
4 nét | ||||||
61 | 心, ⺗ (忄) | tâm | りっしんべん- risshinben | 마음심(심방변/마음심밑 -maeumsim(simbangbyeon/ maeumsimmit) | xīn | Tim |
62 | 戈 | qua | かのほこ-kanohoko | 창과-changgwa | gē | Qua, kích |
63 | 戸, 戶, 户 | hộ | とびらのと- tobiranoto | 지게호-jigeho | hù | Cửa một cánh |
64 | 手, 龵 (扌) | thủ | て-te | 손수(재방변)- sonsu(jaebangbyeon) | shǒu | Tay |
65 | 支 | chi | しにょう-shinyō | 지탱할지-jitaenghalji | zhī | Cành nhánh |
66 | 攴, 攵 | phộc | ぼくづくり-bokuzukuri | 칠복(등글월문)- chilbok(deunggeulweolmun) | pū | Đánh khẽ |
67 | 文 | văn | ぶんにょう-bunnnyō | 글월문-geulweolmun | wén | Văn, vẻ |
68 | 斗 | đẩu | とます-tomasu | 말두-maldu | dǒu | Cái đấu để cân |
69 | 斤 | cân | おの-ono | 날근-nalgeun | jīn | Rìu |
70 | 方 | phương | ほう-hō | 모방-mobang | fāng | Vuông |
71 | 无, ⺛ | vô | むにょう-munyō | 이미기방-imigibang | wú | Không |
72 | 日, ⺜ | nhật | むにょう-munyō | 이미기방-imigibang | wú | Mặt trời, ngày |
73 | 曰[c 2] | viết | いわく-iwaku | 가로왈-garowal | yuē | Nói rằng |
74 | 月, ⺝ | nguyệt | つき-tsuki | 달월-dalweol | yuè | Mặt trăng, tháng |
75 | 木 | mộc | き-ki | 나무목-namumok | mù | Cây cối, gỗ |
76 | 欠 | khiếm | あくび-akubi | 하품흠-hapumheum | qiàn | Khuyết thiếu |
77 | 止 | chỉ | とめる-tomeru | 그칠지-geulchilji | zhǐ | Dừng lại |
78 | 歹, 歺 | ngạt/đãi | がつへん-gatsuhen | 죽을사변-jukeulsabyeon | dǎi | Xấu, tệ, chết |
79 | 殳 | thù | ほこつくり-hokotsukuri | 갖은등글월문- gajeundeunggeulweolmun | shū | Binh khí dài |
80 | 毋, 毌 | vô | なかれ-nakare | 말무-malmu | wú | Chớ, đừng |
81 | 比 | tỷ, bỉ | くらべる-kuraberu | 견줄비-gyeonjulbi | bǐ | So sánh |
82 | 毛 | mao | け-ke | 터럭모-teoreokmo | máo | Lông |
83 | 氏 | thị | うじ-uji | 각시씨-gaksissi | shì | Dòng họ |
84 | 气 | khí | きがまえ-kigamae | 기운기엄-giungieom | qì | Hơi nước |
85 | 水 (氺,氵) | thủy | みず-mizu | (아래)물수/(삼수변)- (arae)mulsu/(samsubyeon) | shuǐ | Nước |
86 | 火 (灬) | hỏa | ひ-hi | 불화(연화발)- bulhwa(yeonhwabal) | uǒ | Lửa |
87 | 爪 (爫, ⺥) | trảo | つめ-tsume | 손톱조-sontopjo | zhǎo | Móng |
88 | 父 | phụ | ちち-chichi | 아비부-bu | fù | Cha, bố |
89 | 爻 | hào | コウ-kō | 점괘효-jeomgwaehyo | yáo | Hào trong Kinh Dịch |
90 | 爿, 丬 | tường | しょうへん-shōhen | 장수장변(2)-jangsujangbyeon | qiáng | Tấm ván gỗ, bức tường |
91 | 片 | phiến | かた-kata | 조각편-jogakpyeon | piàn | Mảnh, tấm, miếng |
92 | 牙 | nha | きばへん-kibahen | 어금니아-eogeumnia | yá | Răng |
93 | 牛, 牜, ⺧ | ngưu | うし-ushi | 소우-sou | niú | Trâu bò |
94 | 犬 (犭) | khuyển | いぬ-inu | 개견-gaegyeon | quǎn | Chó |
43 | 尣 | uông | Dị thể của 尢 | |||
96 | 王[c 3], ⺩ | ngọc | Dị thể của 玉 | |||
113 | 礻 | thị | Dị thể của 示 | |||
113 | 耂 | lão | Dị thể của 老 | |||
122 | 肀 | duật | Dị thể của 聿 | |||
130 | ⺼[c 4] | nhục | Dị thể của 肉 | |||
140 | 艹 | thảo | Dị thể của 艸 | |||
147 | 见 | kiến | Giản thể của 見 | |||
154 | 贝 | bối | Giản thể của 貝 | |||
159 | 车 | xa | Giản thể của 車 | |||
178 | 韦 | vi | Giản thể của 韋 | |||
182 | 风 | phong | Giản thể của 風 | |||
183 | 飞 | phi | Giản thể của 飛 | |||
5 nét | ||||||
95 | 玄 | huyền | げん-gen | 검을현-geomeulhyeon | xuán | Màu đen Huyền bí |
96 | 玉 (玊, 王, ⺩) | ngọc | たま-tama | 구슬옥변-guseulokbyeon | yù | Đá quý |
97 | 瓜 | qua | うり-uri | 오이과-oigwa | guā | Quả dưa |
98 | 瓦 | ngõa | かわら-kawara | 기와와-giwawa | wǎ | Ngói |
99 | 甘 | cam | あまい-amai | 달감-dalgam | gān | Ngọt |
100 | 生 | sinh | うまれる-umareru | 날생-nalshaeng | shēng | Sinh đẻ, sinh sống |
101 | 用 | dụng | もちいる-mochīru | 쓸용-sseulyong | yòng (shuǎi) | Sử dụng, dùng |
102 | 田 | điền | た-ta | 밭전-batjeon | tián | Ruộng |
103 | 疋, ⺪ | sơ thất nhã | ひき-hiki | 짝필-jjakpil | pǐ | Chân Đơn vị đo chiều dài tấm vải[c 5] Ngày xưa có nghĩa là 雅 |
104 | 疒 | nạch | やまいだれ-yamaidare | 병질엄-byeongjileom | nè | Bệnh tật |
105 | 癶 | bát | はつがしら-hatsugashira | 필발머리-pilbalmeori | bō | Gạt ra, đạp |
106 | 白 | bạch | しろ-shiro | 흰백-heuinbaek | bái | Trắng |
107 | 皮 | bì | けがわ-kegawa | 가죽피-gajukpi | pí | Da |
108 | 皿 | mãnh | さら-sara | 그릇명-geureutmyeong | mǐn | Bát đĩa |
109 | 目 | mục | め-me | 눈목-nunmok | mù | Mắt |
110 | 矛 | mâu | むのほこ-munohoko | 창모-changmo | máo | Cây giáo |
111 | 矢 | thỉ | や-ya | 화살시-hwasalsi | shǐ | Mũi tên |
112 | 石 | thạch | いし-ishi | 돌석-dolseok | shí | Đá |
113 | 示, ⺬ (礻) | thị/kỳ | しめす-shimesu | 보일시(변)-boilsi(byeon) | shì | Thần đất[c 6] Chỉ thị, bảo cho biết |
114 | ⽱ | nhựu | ぐうのあし-gūnoashi | 짐승발자국유- jimseungbaljagugyu | róu | Vết chân, lốt chân |
115 | 禾 | hòa | のぎ-nogi | 벼화-byeohwa | hé | Lúa |
116 | 穴 | huyệt | あな-ana | 구멍혈-gumeonghyeol | xué | Hang lỗ |
117 | 立 | lập | たつ-tatsu | 설립-seollip | lì | Đứng thẳng, lập tức, thành lập |
122 | 罒,⺲ | võng | Dị thể của 网 | |||
122 | ⺻ | duật | Dị thể của 聿 | |||
145 | 衤 | y | Dị thể của 衣 | |||
167 | 钅 | kim | Giản thể của 金 | |||
168 | 长 | trường | Giản thể của 長 | |||
196 | 鸟 | điểu | Giản thể của 鳥 | |||
212 | 龙 | long | Giản thể của 龍 | |||
6 nét | ||||||
118 | 竹 (⺮) | trúc | たけ-take | 대죽-daejuk | zhú | Tre, trúc |
119 | 米 | mễ | こめ-kome | 쌀미-ssalmi | mǐ | Gạo |
120 | 糸 (糹, 纟) | mịch | いと-ito | 실사-silsa | mì | Sợi tơ nhỏ |
121 | 缶 | phẫu phũ | ほとぎ-hotogi | 장군부-janggunbu | fǒu | Đồ sành |
122 | 网 (罒,⺲, 罓,⺳) | võng | あみがしら-amigashira | 그물망-geumulmang | wǎng | Cái lưới |
123 | 羊 (⺶,⺷) | dương | ひつじ-hitsuji | 양양-yangyang | yáng | Dê |
124 | 羽 | vũ | はね-hane | 깃우-=gisu | yǔ | Lông chim |
125 | 老 (耂) | lão | おい-oi | 늙을로-neulgeullo | lǎo | Già |
126 | 而 | nhi | しかして-shikashite | 말이을이-malieuri | ér | Mà, và |
127 | 耒 | lỗi | らいすき-raisuki | 가래되-garaedoe | lěi | Cái cày |
128 | 耳 | nhĩ | みみ-mimi | 귀이-gwii | ěr | Lỗ tai |
129 | 聿 (⺻, 肀) | duật | ふでづくり- fudezukuri | 붓율-busyul | yù | Cây bút |
130 | 肉 (⺼) | nhục | にく-niku | 고기육(육달변)- gogiyuk(yukdalbyeon) | ròu | Thịt |
131 | 臣 | thần | しん-shin | 신하신-sinhasin | chén | Bầy tôi |
132 | 自 | tự | みずから-mizukara | 스스로자-seuseuroja | zì | Bản thân |
133 | 至 | chí | いたる-itaru | 이를지-ireulji | zhì | Đến |
134 | 臼 | cữu | うす-usu | 절구구(변)-jeolgugu(byeon) | jiù | Cối giã gạo |
135 | 舌 | thiệt | した-shita | 혀설-hyeoseol | shé | Lưỡi |
136 | 舛 | suyễn | ます-masu | 어그러질천- eogeureojilcheon | chuǎn | Sai suyễn, sai lầm |
137 | 舟 | chu | ふね-fune | 배주-baeju | zhōu | Thuyền |
138 | 艮 | cấn | うしとら-ushitora | 괘이름간-gwaeireumgan | gēn | Quẻ Cấn trong Kinh Dịch Dừng lại, bền vững |
139 | 色 | sắc | いろ-iro | 빛색-bitsaek | sè | Màu, dáng vẻ, nhan sắc |
140 | 艸 (艹,⻀,䒑) | thảo | くさ-kusa | 풀초(초두머리)- pulcho(chodumeori) | cǎo | Cỏ |
141 | 虍 | hô | とらかんむり- torakanmuri | 범호엄-beomhoeom | hū | Vằn vện của con hổ |
142 | 虫 | trùng | むし-mushi | 벌레훼-beollehwe | chóng | Sâu bọ |
143 | 血 | huyết | ち-chi | 피혈-pihyeol | xuè | Máu |
144 | 行 | hành | ぎょう-gyō | 다닐행-danilhaeng | xíng | Đi, thi hành, làm được |
145 | 衣 (衤) | y | ころも-koromo | 옷의(변)-oseui(byeon) | yī | Áo |
146 | 襾 (西,覀) | tây | にし-nishi | 덮을아-deopeura | xī | Phía tây, che đậy |
181 | 页 | hiệt | Giản thể của 頁 | |||
210 | 齐 | tề | Giản thể của 齊 | |||
7 nét | ||||||
147 | 見 | kiến | みる-miru | 볼견-bolgyeon | jiàn | Nhìn, thấy |
148 | 角, ⻆ | giác | つの-tsuno | 뿔각=bbulgak | jiǎo | Góc, sừng |
149 | 言, 訁, 讠 | ngôn | ことば-kotoba | 말씀언-malsseumeon | yán | Lời nói, nói |
150 | 谷 | cốc | たに-tani | 골곡-golgok | gǔ | Khe núi |
151 | 豆 | đậu | まめ-mame | 콩두-kongdu | dòu | Hạt đậu, cây đậu |
152 | 豕 | thỉ | いのこ-inoko | 돼지시-dwaejisi | shǐ | Con lợn |
153 | 豸 | trĩ/trãi | むじな-mujina | 갖은돼지사변- gajeundwaejisabyeon | zhì | Loài sâu/bò sát không chân[c 7] |
154 | 貝 (贝) | bối | かい-kai | 조개패-jogaepae | bèi | Vỏ sò, vỏ ốc Tiền tài, báu vật[c 8] |
155 | 赤 | xích | あか-aka | 붉을적-bulgeuljeok | chì | Đỏ |
156 | 走 (赱) | tẩu | はしる-hashiru | 달릴주-dallilju | zǒu | Chạy |
157 | 足 (⻊) | túc | あし-ashi | 발족-baljok | zú | Chân thú, đầy đủ |
158 | 身 | thân | み-mi | 몸신-momsin | shēn | Thân thể, thân mình |
159 | 車 (车) | xa | くるま-kuruma | 수레거-suregeo | chē | Chiếc xe |
160 | 辛 | tân | からい-karai | 매울신-maeulsin | xīn | Cay, vất vả |
161 | 辰 | thần thìn | しんのたつ- shinnotatsu | 별진-byeoljin | chén | Ngôi thứ năm của hàng Chi |
162 | 辵 (辶,⻌,⻍) | sước | しんにゅう-shinnyū | 갖은책받침(책받침)- gajeunchaekbatchim (chaekbatchim) | chuò zouzhi | Chợt bước đi chợt dừng lại |
163 | 邑 (~阝) | ấp | むら-mura | 고을읍(우부방)- goeureup(ububang) | yì | Vùng đất, đất phong cho quan |
164 | 酉 | dậu | ひよみのとり- hyominotori | 닭유-dalgyu | yǒu | Ngôi thứ 10 của hàng Chi |
165 | 釆 | biện | のごめ-nogome | 분별할변- bunbyeolhalbyeon | biàn | Phân biệt |
166 | 里 | lý | さと-sato | 마을리-maeulli | lǐ | Dặm, làng xóm |
182 | 凬 | phong | Cổ thể của 風 | |||
199 | 麦 | mạch | Giản thể của 麥 | |||
213 | 龟 | quy | Giản thể của 龜 | |||
8 nét | ||||||
167 | 金 (釒) | kim | かね-kane | 금-geum | jīn | Kim loại, vàng |
168 | 長 (镸, 长) | trường trưởng | ながい-nagai | 길장(변)-giljang(byeon) | cháng | Dài, cao tuổi, đứng đầu |
169 | 門 (门) | môn | もん-mon | 문문-munmun | mén | Cửa 2 cánh |
170 | 阜 (阝~) | phụ | ぎふのふ-gifunofu | 언덕부(좌부변)- eondeokbu(jwabubyeon) | fù | Đống đất, gò đất |
171 | 隶[c 9] | đãi | れいづくり-reizukuri | 미칠이-michiri | lì | Theo kịp |
172 | 隹 | chuy | ふるとり-furutori | 새추-saechu | zhuī | Chim đuôi ngắn (nói chung) |
173 | 雨, ⻗ | vũ | あめ-ame | 비우-biu | yǔ | Xanh |
174 | 青 (靑) | thanh | あお-ao | 푸를청-pureulcheong | qīng | Xanh |
176 | 靣 | diện | Dị thể của 面 | |||
195 | 鱼 | ngư | Giản thể của 魚 | |||
205 | 黾 | mãnh | Giản thể của 黽 | |||
208 | 鼡 | thử | Dị thể của 鼠 | |||
210 | 斉 | tề | Giản thể kiểu Nhật của 齊 | |||
211 | 齿 | xỉ | Giản thể của 齒 | |||
9 nét | ||||||
175 | 非 | phi | あらず-arazu | 아닐비-anilbi | fēi | Không |
176 | 面 (靣) | diện | めん-men | 낯면-natmyeon | miàn | Mặt, bề mặt |
177 | 革 | cách | かくのかわ- kakunokawa | 가죽혁-gajukhyeok | gé | Da thú Cải cách, cách chức |
178 | 韋 (韦) | vi | なめしがわ- nameshigawa | 가죽위-gajugwi | wéi | Da đã thuộc rồi |
179 | 韭 | cửu | にら-nira | 부추구-buchugu | jiǔ | Rau phỉ (hẹ) |
180 | 音 | âm | おと-oto | 소리음-sorieum | yīn | Âm thanh |
181 | 頁 (页) | hiệt | おおがい-ōgai | 머리혈-meorihyeol | yè | Trang giấy |
182 | 風 (凬, 风) | phong | かぜ-kaze | 바람풍-barampung | fēng | Gió, phong tục, thói quen |
183 | 飛 (飞) | phi | とぶ-tobu | 날비-nalbi | fēi | Bay |
184 | 食 (飠, 饣) | thực | しょく-shyoku | 밥식(변)-bapsik(byeon) | shí | Ăn |
185 | 首 | thủ | くび-kubi | 머리수-meorisu | shǒu | Đầu |
186 | 香 | hương | においこう-nioikō | 향기향-hyanggihyang | xiāng | Mùi hương, hương thơm |
10 nét | ||||||
187 | 馬 (马) | mã | うま-uma | 말마-malma | mǎ | Ngựa |
188 | 骨, ⻣, ⾻ | cốt | ほね-hone | 벼골-byeogol | gǔ | Xương |
189 | 高 (髙) | cao | たかい-takai | 높을고-nopeulgo | gāo | Cao, đắt |
190 | 髟 | bưu tiêu | かみがしら- kamigashira | 터럭발-teoreokbal | biāo | Tóc dài |
191 | 鬥 | đấu | とうがまえ-tōgamae | 싸울투-ssaultu | dòu | Chiến đấu, chống lại |
192 | 鬯 | sưởng | ちょう-chyō | 울창주창- ulchangjuchang | chàng | Chiến đấu, chống lại |
193 | 鬲 | lịch cách | かなえ-kanae | 다리굽은솥력- darigubeunsotryeok | lì | Món đồ 3 chân giống cái đỉnh Tên một quốc gia cổ |
194 | 鬼 | quỷ | おに-oni | 귀신귀-gwisingwi | guǐ | Con quỷ |
212 | 竜 | long | Dị thể/giản thể kiểu Nhật của 龍[c 10] | |||
11 nét | ||||||
195 | 魚 (鱼) | ngư | うお-uo | 물소기어-mulgogieo | yú | Cá |
196 | 鳥 (鸟) | điểu | とり-tori | 새조-saejo | niǎo | Chim |
197 | 鹵[c 11] | lỗ | ろ-ro | 짠땅로-jjanddangro | lǔ | Đất mặn, mỏ muối |
198 | 鹿 | lộc | しか-shika | 사슴록-saseumrok | lù | Hươu |
199 | 麥 (麦) | mạch | むぎ-mugi | 보리맥-borimaek | mài | Lúa tẻ, lúa mạch |
200 | 麻 | ma | あさ-asa | 삼마-samma | má | Cây gai |
203 | 黒 | hắc | Giản thể kiểu Nhật của 黑 | |||
213 | ⻲ | quy | Giản thể kiểu Nhật của 龜 | |||
12 nét | ||||||
201 | 黃, 黄 | hoàng huỳnh | きいろ-kīru | 누를황-nureulhwang | huáng | Màu vàng |
202 | 黍 | thử | きび-kibi | 기장서-gijangseo | shǔ | Lúa nếp |
203 | 黑 (黒) | hắc | くろ-kuro | 검을흑-geomeulheuk | hēi | Đen |
204 | 黹 | chỉ | ふつ-futsu | 바느질할치- baneujilhalchi | zhǐ | May áo, khâu vá |
211 | ⻭ | xỉ | Giản thể kiểu Nhật của 齒 | |||
13 nét | ||||||
205 | 黽 (黾) | mãnh mẫn | べん-ben | 맹꽁이맹-maengggong | mǐn | Con ếch Cố gắng |
206 | 鼎 | đỉnh | かなえ-kanae | 솥정-sotjeong | dǐng | Cái đỉnh |
207 | 鼓, 鼔 | cổ | つづみ-tsuzumi | 북고-bukgo | gǔ | Cái trống |
208 | 鼠 (鼡) | thử | ねずみ-nezumi | 쥐서-jwiseo | shǔ | Chuột |
14 nét | ||||||
209 | 鼻 | tị | はな-hana | 코비-kobi | bí | Mũi |
210 | 齊 (齐) | tề | せい-sei | 가지런할제-gajireonhalje | qí | Đều, ngang bằng |
15 nét | ||||||
211 | 齒 (歯, 齿) | xỉ | は-ha | 이치-ichi | chǐ | Răng |
16 nét | ||||||
212 | 龍 (竜, 龙) | long | りゅう-ryū | 용룡-yongryong | lóng | Con rồng |
213 | 龜 (⻲, 龟) | quy | かめ-kame | 거북이귀-geobugigwi | guī | Con rùa |
17 nét | ||||||
214 | 龠 | dược | やく-yaku | 피리약-piriyak | yuè | Một loại sáo 3 lỗ |
Thực đơn
Bộ thủ Khang Hi Danh sách bộ thủLiên quan
Bộ Bộ Cánh vẩy Bộ (sinh học) Bộ Chính trị Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam Bộ Quốc phòng (Việt Nam) Bộ Công an (Việt Nam) Bộ Cá da trơn Bộ bài Tây Bộ Giáo dục và Đào tạo (Việt Nam) Bộ Tài chính (Việt Nam)Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Bộ thủ Khang Hi http://nomfoundation.org/vn/du-an-nom/Kho-chu-Han-... http://www.unicode.org http://www.unicode.org/charts/PDF/U2E80.pdf http://www.unicode.org/charts/PDF/U2F00.pdf