Danh sách bộ thủ Bộ thủ Khang Hi

Số
thứ tự
Bộ thủPhiên âm
Hán Việt
Tên tiếng NhậtTên tiếng
Triều Tiên
Bính âmNgữ nghĩa
1 nét
1nhấtいち-ichi한일-hanilMột
2cổnぼう-bō뚫을곤-ddulheulgongǔnNét sổ dọc
3chủてん-ten점주-jeomjuzhǔChấm, điểm
4丿, 乀, 乁phiệtの-no삐침별-bbichimbyeolpiěNét sổ xiên
5乙, ⺄, 乚ấtおつ-otsu새을-saeeulThiên thứ 2 thuộc hàng Can
6quyếtはねぼう-hanebō갈고리궐-galgorigweoljuéNét sổ dọc có móc câu
2 nét
7nhịふた-futa두이-duièrHai
8đầuなべぶた-nabebuta돼지해머리-dwaejihaemeoritóuNét trên đầu của một số chữ
9人,亻,𠆢nhân
(nhân đứng,
nhân nón)
ひと-hito사람인(변)-saramin(byeon)rénNgười
10nhi
(nhân đi)
にんにょう- ninyō
(ひと-hito)
어진사람인발-eojinsaraminbal
(사람인(변)-saramin(byeon))
ér
(rén)
Trẻ em
(người đang đi)
11nhậpいる-iru들입-deuripVào, nhập vào
12八, 丷bátはちがしら-hachigashira여덟팔-yeodeolbpalTám
13冂, ⺆quynhまきがまえ-makigamae멀경몸-meolgyeongmomjiōngVùng biên giới xa; hoang địa
14mịchわかんむり-wakanmuri민갓머리-mingatmeoriTrùm khăn lên
15băngにすい-nisui이수변-isubyeonbīngBăng, nước đá
16几, ⺇kỷつくえ-tsukue안석궤-anseokgweBàn, ghế dựa
17khảmうけばこ-ukebako위튼입구몸-witeunipgumomHá miệng, vật chứa đựng
18刀, 刂, ⺈đaoかたな-katana(선)칼도(방)-(seon)kaldo(bang)dāoDao kiếm
19力, 力lựcちから-chikara힘력-himryeokSức mạnh
20勹, 𠂊baoつつみがまえ-
tsutsumigamae
쌀포봄-ssalpomombāoBọc, gói, bao
21chủyさじのひ-sajinohi비수비-bisubiThìa, muỗng
22phươngはこがまえ-hakogamae튼입구몸-teunipgumomfāngTủ đựng
23hệかくしがまえ-
kakushigamae
감출혜몸-gamchulhyemomxǐ/xìChe đây, giấu giếm
24thậpじゅう-jyū열십-yeolsipshíMười
25卜, ⺊bốcぼくのと-bokunoto점복-jeombokXem bói
26卩, ⺋tiếtふしづくり-fushizukuri병부절-byeongbujeoljiéĐốt tre, dán
27厂, ⺁hánがんだれ-gandare민엄호-mineomhohànSườn núi
28khưむ-mu마늘모-maneulmoRiêng tư
29hựuまた mata또우-ddouyòuLại nữa, một lần nữa
149ngônGiản thể của 言
3 nét
30khẩuくち-kuchi입구-ipgukǒuMiệng
31viくにがまえ-kunigamae큰입구(몸)-keunipgu(mom)wéiBao quanh, vây quanh
32thổつち-tsuchi흙토-heulktoĐất
33さむらい-samurai선비사-seonbisashìKẻ sĩ, học giả, quan lại
34truyふゆがしら-fuyugashira뒤져올치-dwijyeoolchizhǐĐến từ phía sau
35tuy/suyすいにょう-suinyō천천히걸을쇠발-
cheoncheonhigeoreulsoebal
suīĐi chậm
36tịchゆうべ-yūbe저녁석-jeonyeokseokĐêm tối
37đạiだい-dai큰대-keundaeTo lớn
38女, 女nữおんな-onna계집녀-gyejipnyeoCon gái, phụ nữ
39tửこ-ko아들자-adeuljaĐứa con trai
Đại từ nhân xưng ngôi 2
40miênうかんむり-ukanmuri갓머리-gotmeorimiánMái che, mái nhà
41thốnすん-sun마디촌-madichoncùnĐơn vị tấc
42小, ⺌, ⺍tiểuちいさい-chīsai작을소-jageulsoxiǎoNhỏ bé
43尢, 兀 (尣)uôngまげあし-mageashi절음발이왕-jeoleumbariwangwāngYếu đuối
44thiしかばね-shikabane주검시엄-jugeomsieomshīXác chết, thây ma
45triệtてつ-tetsu왼손좌-oensonjwachèMầm non, cỏ non mới mọc
46sơnやま-yama뫼산-moesanshānNúi
47巛, 川xuyênまがりがわ-magarigawa개미허리(내천)-
gaemiheori(naecheon)
chuānSông
48côngたくみ-takumi장인공-jangingonggōngCông việc, người thợ
49kỷおのれ-onore몸기-momgiBản thân mình
50cânはば-haba수건건-sugeongeonjīnKhăn
51canはば-haba수건건-sugeongeongānKhô
Can thiệp
Hàng Can
52yêuいとがしら-itogashira작을요-jageulyoyāoNhỏ nhắn
53广nghiễmまだれ-madare엄호-eomhoyǎnMái nhà
54dẫnいんにょう-innyō민책받침-minchaekbatchimyínBước dài
55củngにじゅうあし-nijyūashi스물입발-sumeuripbalgǒngChắp tay
56dặcしきがまえ-shikigamae주살익-jusarikBắn tên, chiếm lấy
57cungゆみ-yumi활궁-hwalgunggōngCung tên
58⼹, ⺕, 彐
ký/kệけいがしら-keigashira튼가로왈-teungarowalĐầu con nhím
59samさんづくり-sandzukuri터럭삼-teoreoksamshānLông, tóc dài
60sách
xích
ぎょうにんべん-
gyouninben
두인변-duinbyeonchìBước chân trái
61tâmDị thể của 心
64[c 1]thủDị thể của 手
94khuyểnDị thể của 犬
120mịchGiản thể của 糸
140thảoDị thể của 艸
162辶, ⻌, ⻍sướcDị thể của 辵
163~⻏ấpDị thể của 邑
168mônGiản thể của 門
170⻖~phụDị thể của 阜
184thựcGiản thể của 食
187Giản thể của 馬
4 nét
61心, ⺗ (忄)tâmりっしんべん-
risshinben
마음심(심방변/마음심밑
-maeumsim(simbangbyeon/
maeumsimmit)
xīnTim
62quaかのほこ-kanohoko창과-changgwaQua, kích
63戸, 戶, 户hộとびらのと-
tobiranoto
지게호-jigehoCửa một cánh
64手, 龵 (扌)thủて-te손수(재방변)-
sonsu(jaebangbyeon)
shǒuTay
65chiしにょう-shinyō지탱할지-jitaenghaljizhīCành nhánh
66攴, 攵phộcぼくづくり-bokuzukuri칠복(등글월문)-
chilbok(deunggeulweolmun)
Đánh khẽ
67vănぶんにょう-bunnnyō글월문-geulweolmunwénVăn, vẻ
68đẩuとます-tomasu말두-maldudǒuCái đấu để cân
69cânおの-ono날근-nalgeunjīnRìu
70phươngほう-hō모방-mobangfāngVuông
71无, ⺛むにょう-munyō이미기방-imigibangKhông
72日, ⺜nhậtむにょう-munyō이미기방-imigibangMặt trời, ngày
73[c 2]viếtいわく-iwaku가로왈-garowalyuēNói rằng
74月, ⺝nguyệtつき-tsuki달월-dalweolyuèMặt trăng, tháng
75mộcき-ki나무목-namumokCây cối, gỗ
76khiếmあくび-akubi하품흠-hapumheumqiànKhuyết thiếu
77chỉとめる-tomeru그칠지-geulchiljizhǐDừng lại
78歹, 歺ngạt/đãiがつへん-gatsuhen죽을사변-jukeulsabyeondǎiXấu, tệ, chết
79thùほこつくり-hokotsukuri갖은등글월문-
gajeundeunggeulweolmun
shūBinh khí dài
80毋, 毌なかれ-nakare말무-malmuChớ, đừng
81tỷ, bỉくらべる-kuraberu견줄비-gyeonjulbiSo sánh
82maoけ-ke터럭모-teoreokmomáoLông
83thịうじ-uji각시씨-gaksissishìDòng họ
84khíきがまえ-kigamae기운기엄-giungieomHơi nước
85水 (氺,氵)thủyみず-mizu(아래)물수/(삼수변)-
(arae)mulsu/(samsubyeon)
shuǐNước
86火 (灬)hỏaひ-hi불화(연화발)-
bulhwa(yeonhwabal)
Lửa
87爪 (爫, ⺥)trảoつめ-tsume손톱조-sontopjozhǎoMóng
88phụちち-chichi아비부-buCha, bố
89hàoコウ-kō점괘효-jeomgwaehyoyáoHào trong Kinh Dịch
90爿, 丬tườngしょうへん-shōhen장수장변(2)-jangsujangbyeonqiángTấm ván gỗ, bức tường
91phiếnかた-kata조각편-jogakpyeonpiànMảnh, tấm, miếng
92nhaきばへん-kibahen어금니아-eogeumniaRăng
93牛, 牜, ⺧ngưuうし-ushi소우-souniúTrâu
94犬 (犭)khuyểnいぬ-inu개견-gaegyeonquǎnChó
43uôngDị thể của 尢
96[c 3], ⺩ngọcDị thể của 玉
113thịDị thể của 示
113lãoDị thể của 老
122duậtDị thể của 聿
130[c 4]nhụcDị thể của 肉
140thảoDị thể của 艸
147kiếnGiản thể của 見
154bốiGiản thể của 貝
159xaGiản thể của 車
178viGiản thể của 韋
182phongGiản thể của 風
183phiGiản thể của 飛
5 nét
95huyềnげん-gen검을현-geomeulhyeonxuánMàu đen
Huyền bí
96
(玊, 王, ⺩)
ngọcたま-tama구슬옥변-guseulokbyeonĐá quý
97quaうり-uri오이과-oigwaguāQuả dưa
98ngõaかわら-kawara기와와-giwawaNgói
99camあまい-amai달감-dalgamgānNgọt
100sinhうまれる-umareru날생-nalshaengshēngSinh đẻ, sinh sống
101dụngもちいる-mochīru쓸용-sseulyongyòng
(shuǎi)
Sử dụng, dùng
102điềnた-ta밭전-batjeontiánRuộng
103疋, ⺪
thất
nhã
ひき-hiki짝필-jjakpilChân
Đơn vị đo chiều dài tấm vải[c 5]
Ngày xưa có nghĩa là 雅
104nạchやまいだれ-yamaidare병질엄-byeongjileomBệnh tật
105bátはつがしら-hatsugashira필발머리-pilbalmeoriGạt ra, đạp
106bạchしろ-shiro흰백-heuinbaekbáiTrắng
107けがわ-kegawa가죽피-gajukpiDa
108mãnhさら-sara그릇명-geureutmyeongmǐnBát đĩa
109mụcめ-me눈목-nunmokMắt
110mâuむのほこ-munohoko창모-changmomáoCây giáo
111thỉや-ya화살시-hwasalsishǐMũi tên
112thạchいし-ishi돌석-dolseokshíĐá
113示, ⺬ (礻)thị/kỳしめす-shimesu보일시(변)-boilsi(byeon)shìThần đất[c 6]
Chỉ thị, bảo cho biết
114nhựuぐうのあし-gūnoashi짐승발자국유-
jimseungbaljagugyu
róuVết chân, lốt chân
115hòaのぎ-nogi벼화-byeohwaLúa
116huyệtあな-ana구멍혈-gumeonghyeolxuéHang lỗ
117lậpたつ-tatsu설립-seollipĐứng thẳng, lập tức, thành lập
122罒,⺲võngDị thể của 网
122duậtDị thể của 聿
145yDị thể của 衣
167kimGiản thể của 金
168trườngGiản thể của 長
196điểuGiản thể của 鳥
212longGiản thể của 龍
6 nét
118竹 (⺮)trúcたけ-take대죽-daejukzhúTre, trúc
119mễこめ-kome쌀미-ssalmiGạo
120糸 (糹, 纟)mịchいと-ito실사-silsaSợi tơ nhỏ
121phẫu
phũ
ほとぎ-hotogi장군부-janggunbufǒuĐồ sành
122网 (罒,⺲,
罓,⺳)
võngあみがしら-amigashira그물망-geumulmangwǎngCái lưới
123羊 (⺶,⺷)dươngひつじ-hitsuji양양-yangyangyáng
124はね-hane깃우-=gisuLông chim
125老 (耂)lãoおい-oi늙을로-neulgeullolǎoGià
126nhiしかして-shikashite말이을이-malieuriérMà, và
127lỗiらいすき-raisuki가래되-garaedoelěiCái cày
128nhĩみみ-mimi귀이-gwiiěrLỗ tai
129聿 (⺻, 肀)duậtふでづくり-
fudezukuri
붓율-busyulCây bút
130肉 (⺼)nhụcにく-niku고기육(육달변)-
gogiyuk(yukdalbyeon)
ròuThịt
131thầnしん-shin신하신-sinhasinchénBầy tôi
132tựみずから-mizukara스스로자-seuseurojaBản thân
133chíいたる-itaru이를지-ireuljizhìĐến
134cữuうす-usu절구구(변)-jeolgugu(byeon)jiùCối giã gạo
135thiệtした-shita혀설-hyeoseolshéLưỡi
136suyễnます-masu어그러질천-
eogeureojilcheon
chuǎnSai suyễn, sai lầm
137chuふね-fune배주-baejuzhōuThuyền
138cấnうしとら-ushitora괘이름간-gwaeireumgangēnQuẻ Cấn trong Kinh Dịch
Dừng lại, bền vững
139sắcいろ-iro빛색-bitsaekMàu, dáng vẻ, nhan sắc
140
(艹,⻀,䒑)
thảoくさ-kusa풀초(초두머리)-
pulcho(chodumeori)
cǎoCỏ
141とらかんむり-
torakanmuri
범호엄-beomhoeomVằn vện của con hổ
142trùngむし-mushi벌레훼-beollehwechóngSâu bọ
143huyếtち-chi피혈-pihyeolxuèMáu
144hànhぎょう-gyō다닐행-danilhaengxíngĐi, thi hành, làm được
145衣 (衤)yころも-koromo옷의(변)-oseui(byeon)Áo
146襾 (西,覀)tâyにし-nishi덮을아-deopeuraPhía tây, che đậy
181hiệtGiản thể của 頁
210tềGiản thể của 齊
7 nét
147kiếnみる-miru볼견-bolgyeonjiànNhìn, thấy
148角, ⻆giácつの-tsuno뿔각=bbulgakjiǎoGóc, sừng
149言, 訁, 讠ngônことば-kotoba말씀언-malsseumeonyánLời nói, nói
150cốcたに-tani골곡-golgokKhe núi
151đậuまめ-mame콩두-kongdudòuHạt đậu, cây đậu
152thỉいのこ-inoko돼지시-dwaejisishǐCon lợn
153trĩ/trãiむじな-mujina갖은돼지사변-
gajeundwaejisabyeon
zhìLoài sâu/bò sát không chân[c 7]
154貝 (贝)bốiかい-kai조개패-jogaepaebèiVỏ sò, vỏ ốc
Tiền tài, báu vật[c 8]
155xíchあか-aka붉을적-bulgeuljeokchìĐỏ
156走 (赱)tẩuはしる-hashiru달릴주-dalliljuzǒuChạy
157足 (⻊)túcあし-ashi발족-baljokChân thú, đầy đủ
158thânみ-mi몸신-momsinshēnThân thể, thân mình
159車 (车)xaくるま-kuruma수레거-suregeochēChiếc xe
160tânからい-karai매울신-maeulsinxīnCay, vất vả
161thần
thìn
しんのたつ-
shinnotatsu
별진-byeoljinchénNgôi thứ năm của hàng Chi
162
(辶,⻌,⻍)
sướcしんにゅう-shinnyū갖은책받침(책받침)-
gajeunchaekbatchim
(chaekbatchim)
chuò
zouzhi
Chợt bước đi chợt dừng lại
163邑 (~阝)ấpむら-mura고을읍(우부방)-
goeureup(ububang)
Vùng đất, đất phong cho quan
164dậuひよみのとり-
hyominotori
닭유-dalgyuyǒuNgôi thứ 10 của hàng Chi
165biệnのごめ-nogome분별할변-
bunbyeolhalbyeon
biànPhân biệt
166さと-sato마을리-maeulliDặm, làng xóm
182phongCổ thể của 風
199mạchGiản thể của 麥
213quyGiản thể của 龜
8 nét
167金 (釒)kimかね-kane금-geumjīnKim loại, vàng
168長 (镸, 长)trường
trưởng
ながい-nagai길장(변)-giljang(byeon)chángDài, cao tuổi, đứng đầu
169門 (门)mônもん-mon문문-munmunménCửa 2 cánh
170阜 (阝~)phụぎふのふ-gifunofu언덕부(좌부변)-
eondeokbu(jwabubyeon)
Đống đất, gò đất
171[c 9]đãiれいづくり-reizukuri미칠이-michiriTheo kịp
172chuyふるとり-furutori새추-saechuzhuīChim đuôi ngắn (nói chung)
173雨, ⻗あめ-ame비우-biuXanh
174青 (靑)thanhあお-ao푸를청-pureulcheongqīngXanh
176diệnDị thể của 面
195ngưGiản thể của 魚
205mãnhGiản thể của 黽
208thửDị thể của 鼠
210tềGiản thể kiểu Nhật của 齊
211齿xỉGiản thể của 齒
9 nét
175phiあらず-arazu아닐비-anilbifēiKhông
176面 (靣)diệnめん-men낯면-natmyeonmiànMặt, bề mặt
177cáchかくのかわ-
kakunokawa
가죽혁-gajukhyeokDa thú
Cải cách, cách chức
178韋 (韦)viなめしがわ-
nameshigawa
가죽위-gajugwiwéiDa đã thuộc rồi
179cửuにら-nira부추구-buchugujiǔRau phỉ (hẹ)
180âmおと-oto소리음-sorieumyīnÂm thanh
181頁 (页)hiệtおおがい-ōgai머리혈-meorihyeolTrang giấy
182風 (凬, 风)phongかぜ-kaze바람풍-barampungfēngGió, phong tục, thói quen
183飛 (飞)phiとぶ-tobu날비-nalbifēiBay
184食 (飠, 饣)thựcしょく-shyoku밥식(변)-bapsik(byeon)shíĂn
185thủくび-kubi머리수-meorisushǒuĐầu
186hươngにおいこう-nioikō향기향-hyanggihyangxiāngMùi hương, hương thơm
10 nét
187馬 (马)うま-uma말마-malmaNgựa
188骨, ⻣, ⾻cốtほね-hone벼골-byeogolXương
189高 (髙)caoたかい-takai높을고-nopeulgogāoCao, đắt
190bưu
tiêu
かみがしら-
kamigashira
터럭발-teoreokbalbiāoTóc dài
191đấuとうがまえ-tōgamae싸울투-ssaultudòuChiến đấu, chống lại
192sưởngちょう-chyō울창주창-
ulchangjuchang
chàngChiến đấu, chống lại
193lịch
cách
かなえ-kanae다리굽은솥력-
darigubeunsotryeok
Món đồ 3 chân giống cái đỉnh
Tên một quốc gia cổ
194quỷおに-oni귀신귀-gwisingwiguǐCon quỷ
212longDị thể/giản thể kiểu Nhật của 龍[c 10]
11 nét
195魚 (鱼)ngưうお-uo물소기어-mulgogieo
196鳥 (鸟)điểuとり-tori새조-saejoniǎoChim
197[c 11]lỗろ-ro짠땅로-jjanddangroĐất mặn, mỏ muối
198鹿lộcしか-shika사슴록-saseumrokHươu
199麥 (麦)mạchむぎ-mugi보리맥-borimaekmàiLúa tẻ, lúa mạch
200maあさ-asa삼마-sammaCây gai
203hắcGiản thể kiểu Nhật của 黑
213quyGiản thể kiểu Nhật của 龜
12 nét
201黃, 黄hoàng
huỳnh
きいろ-kīru누를황-nureulhwanghuángMàu vàng
202thửきび-kibi기장서-gijangseoshǔLúa nếp
203黑 (黒)hắcくろ-kuro검을흑-geomeulheukhēiĐen
204chỉふつ-futsu바느질할치-
baneujilhalchi
zhǐMay áo, khâu vá
211xỉGiản thể kiểu Nhật của 齒
13 nét
205黽 (黾)mãnh
mẫn
べん-ben맹꽁이맹-maengggongmǐnCon ếch
Cố gắng
206đỉnhかなえ-kanae솥정-sotjeongdǐngCái đỉnh
207鼓, 鼔cổつづみ-tsuzumi북고-bukgoCái trống
208鼠 (鼡)thửねずみ-nezumi쥐서-jwiseoshǔChuột
14 nét
209tịはな-hana코비-kobiMũi
210齊 (齐)tềせい-sei가지런할제-gajireonhaljeĐều, ngang bằng
15 nét
211齒 (歯, 齿)xỉは-ha이치-ichichǐRăng
16 nét
212龍 (竜, 龙)longりゅう-ryū용룡-yongryonglóngCon rồng
213龜 (⻲, 龟)quyかめ-kame거북이귀-geobugigwiguīCon rùa
17 nét
214dượcやく-yaku피리약-piriyakyuèMột loại sáo 3 lỗ